So sánh chi tiết cáp mạng Cat5e và Cat6: Đặc điểm và ứng dụng
Tổng quan về cáp mạng Cat5e
Cáp mạng Cat5e là phiên bản nâng cấp được giới thiệu vào năm 2001, kế thừa và cải tiến từ dòng cáp AMP trước đó. Mặc dù giữ nguyên cấu trúc cơ bản, Cat5e tuân thủ tiêu chuẩn IEEE và mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất.
Cấu tạo của cáp Cat5e
- Cấu trúc cơ bản: Gồm 4 cặp dây xoắn, thiết kế đặc biệt giúp giảm nhiễu và bức xạ điện từ
- Thông số kỹ thuật:
- Lõi đồng hoặc hợp kim đặc 24AWG (đường kính 0.511mm)
- Vỏ bọc PVC chất lượng cao
- Tốc độ truyền: 100BASE-TX (Fast Ethernet)
- Tần số hoạt động: 100MHz
Ứng dụng thực tế
- Phù hợp với hệ thống mạng LAN văn phòng
- Lý tưởng cho các hệ thống không đòi hỏi băng thông cực cao
- Giải pháp chi phí hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp
Tìm hiểu về cáp mạng Cat6
Cat6, ra mắt năm 2002, là bước tiến quan trọng trong công nghệ cáp mạng. So với Cat5e, Cat6 mang đến hiệu suất cao hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn.
Đặc điểm nổi bật của Cat6
- Cấu trúc tiên tiến:
- 4 cặp dây đồng xoắn cách ly
- Lõi chữ thập độc đáo giúp ổn định cấu trúc
- Thiết kế chống nhiễu chéo (AXT) hiệu quả
- Thông số kỹ thuật:
- Đường kính dây 23 AWG
- Băng thông 250 MHz
- Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet
- Phạm vi hoạt động: 70-90m (có thể mở rộng đến 150m với UTP)
So sánh Chi tiết Cat5e và Cat6
Điểm tương đồng
- Đều sử dụng 4 cặp dây đồng xoắn
- Phổ biến trong hệ thống mạng LAN và camera IP
- Vỏ bọc nhựa bảo vệ (thường có màu trắng hoặc xanh)
Khác biệt chính
- Thông số kỹ thuật:
- Cat5e: 24 AWG, 100MHz
- Cat6: 23 AWG, 250MHz
- Cấu trúc:
- Cat6 có lõi nhựa trung tâm
- Cat5e không có lõi phân cách
- Hiệu suất:
- Cat5e: Tối ưu cho 10/100 Mbps, hỗ trợ Gigabit
- Cat6: Thiết kế chuyên biệt cho Gigabit Ethernet
Lựa chọn phù hợp
Việc lựa chọn giữa Cat5e và Cat6 phụ thuộc vào:
- Nhu cầu băng thông
- Ngân sách đầu tư
- Yêu cầu về độ ổn định
- Kế hoạch nâng cấp trong tương lai
CAT 5E/CAT 6 có 8 sợi đồng nguyên chất, phù hợp với các công trình/dự án lớn.
*** Cat 5E (cuộn 305m): 10.000/m
Đường kính lõi đồng 0.5mm
Đường kính dây 5.0±0.4 mm
Vỏ cách điện cho lõi dây : HDPE
Vật liệu vỏ dây : PVC
Chiều dài cuộn dây : (305±1.5)m
Nhiệt độ hoạt động -20°C – 75°C
Trở kháng ở 1.0-100.0MHz (Ω) 100±15
Độ trễ ở 1.0-100.0MHz (ns/100m) ≤45
Điện trở với điện 1 chiều DC Ω/100m) :
tối đa 9.5
*** Cat 6 (cuộn 305m): 12.000/m
CAT6
Đường kính lõi đồng 0.565mm
Đường kính dây 6.2±0.4 mm
Vỏ cách điện cho lõi dây : HDPE
Vật liệu vỏ dây : PVC
Chiều dài cuộn dây : (305±1.5)m
Nhiệt độ hoạt động -20°C – 75°C
Trở kháng ở 1.0-250.0MHz (Ω) 100±15
Độ trễ ở 1.0-250.0MHz (ns/100m) ≤45
Điện trở với điện 1 chiều DC Ω/100m) :
tối đa 9.38
Đánh giá CAT 5E/CAT 6
There are no reviews yet.